🔍 Search: ĐƯỢC PHONG TẶNG
🌟 ĐƯỢC PHONG TẶNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수여되다
(授與 되다)
Động từ
-
1
공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다.
1 ĐƯỢC TRAO TẶNG, ĐƯỢC PHONG TẶNG: Giấy chứng nhận, giấy khen, huân chương… được trao một cách chính thức.
-
1
공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다.